Có 2 kết quả:
敗訴 bài sù ㄅㄞˋ ㄙㄨˋ • 败诉 bài sù ㄅㄞˋ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bị thua kiện
Từ điển Trung-Anh
lose a lawsuit
giản thể
Từ điển phổ thông
bị thua kiện
Từ điển Trung-Anh
lose a lawsuit
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh